
Xuất huyết não là một tình trạng nguy hiểm xảy ra khi mạch máu trong não bị vỡ, gây chảy máu vào nhu mô não hoặc các khoang xung quanh não. Việc hiểu rõ về nguyên nhân, dấu hiệu và quy trình chẩn đoán đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện sớm và có hướng can thiệp kịp thời, hiệu quả.
Xuất Huyết Não Là Gì? Phân Loại và Cơ Chế Bệnh Sinh
Xuất huyết não được chia thành hai loại chính:
- Xuất huyết não nguyên phát: Thường do các bệnh lý mạch máu nhỏ gây ra, điển hình nhất là hậu quả của tăng huyết áp kéo dài, dẫn đến thoái hóa thành mạch (thoái hóa mỡ kính). Ngoài ra, sự lắng đọng protein amyloid ở thành mạch máu não cũng làm suy yếu mạch máu và gây chảy máu. Khi mạch máu vỡ, máu tràn ra gây tổn thương trực tiếp nhu mô não. Tình trạng phù não xung quanh khối máu tụ có thể phát triển nhanh chóng trong những giờ đầu và đạt đỉnh sau vài ngày. Máu và các thành phần của nó còn kích hoạt các quá trình tổn thương thứ phát như viêm, đông máu và lắng đọng sắt. Đáng lo ngại là khối máu có thể tiếp tục lan rộng trong vòng 24 giờ đầu ở một số bệnh nhân. Nếu khối máu đủ lớn, nó có thể gây chèn ép, dẫn đến thoát vị não, giãn não thất hoặc tăng áp lực nội sọ. Khi máu chảy vào khoang dưới nhện, nó có thể gây co mạch, làm giảm tưới máu não và gây thiếu máu.
- Xuất huyết não thứ phát: Xảy ra do các nguyên nhân khác như dị dạng mạch máu (phình mạch, thông động - tĩnh mạch...), chuyển dạng chảy máu sau nhồi máu não, rối loạn đông máu, hoặc do các khối u não.
Về vị trí chảy máu, người ta phân loại thành: chảy máu dưới màng cứng, chảy máu khoang dưới nhện, chảy máu trong nhu mô não và chảy máu trong não thất. Vị trí chảy máu có thể gợi ý nguyên nhân gây bệnh. Ví dụ, chảy máu nhu mô não sâu thường liên quan đến tăng huyết áp, trong khi chảy máu dưới nhện thường do vỡ phình mạch não.
Các Yếu Tố Nguy Cơ và Nguyên Nhân Gây Xuất Huyết Não
Các yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng xuất huyết não bao gồm:
- Tuổi cao
- Tiền sử đột quỵ
- Nghiện rượu
- Nghiện ma túy (cocaine, heroine)
Các nguyên nhân trực tiếp gây xuất huyết não có thể là:
- Tăng huyết áp: Nguyên nhân hàng đầu gây xuất huyết não nguyên phát.
- Bệnh amyloidosis não: Sự lắng đọng amyloid làm yếu thành mạch máu.
- Các bệnh rối loạn đông máu.
- Điều trị thuốc chống đông máu.
- Liệu pháp tiêu sợi huyết: Sử dụng trong điều trị nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ thiếu máu não cấp đôi khi có thể gây chảy máu não.
- Dị dạng mạch máu: Bao gồm dị dạng động tĩnh mạch (AVM), phình động mạch và các dị tật mạch máu khác.
- Viêm mạch.
- Khối tân sinh trong sọ.
Chẩn Đoán Xuất Huyết Não: Từ Lâm Sàng Đến Cận Lâm Sàng
1. Chẩn đoán lâm sàng:
- Khai thác tiền sử: Bác sĩ sẽ hỏi kỹ về thời điểm khởi phát, diễn tiến các triệu chứng, các yếu tố nguy cơ và tiền sử chấn thương (nếu có).
- Khám toàn thân: Đánh giá các dấu hiệu sinh tồn, đặc biệt chú ý huyết áp. Huyết áp tâm thu quá cao (> 220 mmHg) thường gặp trong xuất huyết não. Sốt cao kèm huyết áp cao có thể là dấu hiệu tiên lượng xấu.
- Phát hiện các dấu hiệu thần kinh khu trú: Các triệu chứng thần kinh sẽ khác nhau tùy thuộc vào vùng não bị tổn thương. Ví dụ:
- Tổn thương bán cầu não (thường bên trái): Liệt nửa người phải, mất cảm giác nửa người phải, nhìn nghiêng trái, mất thị trường phải, rối loạn ngôn ngữ (thất ngôn).
- Tổn thương bán cầu não (thường bên phải): Liệt nửa người trái, mất cảm giác nửa người trái, nhìn nghiêng phải, mất thị trường trái.
- Tổn thương tiểu não: Nguy cơ thoát vị não cao, có thể dẫn đến giảm ý thức nhanh chóng, ngừng thở hoặc tử vong.
- Các vị trí đặc hiệu khác như nhân bèo, đồi thị, thùy não, nhân đuôi, cuống đại não cũng gây ra các triệu chứng thần kinh khu trú tương ứng.
- Các dấu hiệu tổn thương tiểu não hoặc thân não: Mất điều hòa vận động, chóng mặt, ù tai, buồn nôn, nôn, liệt nửa người hoặc tứ chi, rối loạn cảm giác, bất thường vận nhãn (nhìn đôi, rung giật nhãn cầu), khó nuốt, dấu hiệu bắt chéo.
- Các triệu chứng xuất huyết dưới nhện: Đau đầu dữ dội đột ngột, cứng gáy, sợ ánh sáng, đau khi cử động mắt, buồn nôn, nôn, ngất.
- Đôi khi, xuất huyết não có thể biểu hiện bằng cơn động kinh mới khởi phát.
2. Chẩn đoán cận lâm sàng:
Do các dấu hiệu lâm sàng không đặc hiệu, chẩn đoán xác định xuất huyết não phải dựa vào hình ảnh học thần kinh, chủ yếu là chụp cắt lớp vi tính (CLVT) sọ não hoặc chụp cộng hưởng từ (MRI) sọ não.
-
Chụp cắt lớp vi tính (CLVT) sọ não: Đây là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán xuất huyết não cấp tính do nhanh chóng và có độ nhạy cao trong việc phát hiện máu. CLVT không chỉ xác định được xuất huyết mà còn cung cấp thông tin về vị trí, mức độ lan rộng, sự xâm lấn vào não thất, tình trạng phù não, và sự chèn ép các cấu trúc não quan trọng. Thể tích khối máu tụ ước tính trên CLVT là một yếu tố tiên lượng quan trọng. Thể tích này có thể được tính nhanh chóng bằng công thức V = ABC/2, trong đó A và B là hai đường kính lớn nhất vuông góc nhau của khối máu trên lát cắt ngang có diện tích lớn nhất, và C là tích của độ dày lát cắt với số lát cắt thấy khối máu. Hình ảnh xuất huyết não cấp tính trên CLVT thường có tỷ trọng cao hơn nhu mô não.
-
Chụp mạch não (CT mạch não): Đây là kỹ thuật không xâm lấn, hữu ích trong việc phát hiện các bất thường mạch máu là nguyên nhân gây xuất huyết não, đặc biệt khi nghi ngờ các nguyên nhân như phình mạch, dị dạng động tĩnh mạch ở những bệnh nhân trẻ tuổi, không có yếu tố nguy cơ tăng huyết áp hoặc khi có các dấu hiệu xuất huyết không điển hình (xuất huyết dưới nhện, xuất huyết thùy não, xuất huyết não thất nhiều). Dấu hiệu thoát thuốc cản quang trong khối máu trên CT mạch não có thể dự báo nguy cơ khối máu tiếp tục lan rộng và tiên lượng xấu. Tuy nhiên, cần cân nhắc nguy cơ nhiễm xạ và tác dụng phụ của thuốc cản quang. Các nguyên nhân mạch máu thường gặp bao gồm phình động mạch não, dị dạng thông động tĩnh mạch não (AVM), rò động tĩnh mạch màng cứng (dAVF), huyết khối xoang tĩnh mạch não.
Việc chẩn đoán chính xác và nhanh chóng xuất huyết não là yếu tố then chốt để đưa ra phác đồ điều trị kịp thời, nhằm giảm thiểu tối đa các biến chứng và cải thiện tiên lượng cho người bệnh.