
Đột quỵ có thể là một bước ngoặt lớn trong cuộc đời, nhưng hành trình phục hồi chức năng sẽ là ngọn hải đăng dẫn lối người bệnh từng bước tái hòa nhập cuộc sống. Việc bắt đầu phục hồi chức năng càng sớm càng tốt, lý tưởng nhất là trong vòng 24-48 giờ sau cơn đột quỵ, ngay khi người bệnh còn nằm trên giường.
Quá trình này diễn ra liên tục, từ giường bệnh, qua khoa phục hồi chức năng tại bệnh viện, đến các trung tâm ngoại trú, cơ sở điều dưỡng và đặc biệt quan trọng là chương trình phục hồi chức năng tại nhà.
Mục tiêu chung của phục hồi chức năng sau đột quỵ là giúp người bệnh đạt được sự độc lập tối đa trong các hoạt động hàng ngày và cải thiện chất lượng cuộc sống. Nguyên tắc cốt lõi là thúc đẩy vận động chủ động của người bệnh ngay từ những bước đầu tiên.
Khởi Đầu Hành Trình Phục Hồi: Từ Vận Động Thụ Động Đến Chủ Động
Do ảnh hưởng của liệt hoặc yếu cơ, người bệnh cần được thay đổi tư thế thường xuyên khi nằm trên giường. Đồng thời, các bài tập vận động thụ động (do bác sĩ hoặc kỹ thuật viên thực hiện) và vận động chủ động (người bệnh tự thực hiện) đóng vai trò then chốt trong việc tăng cường sức mạnh cho chi bị ảnh hưởng.
Khi người bệnh có thể ngồi dậy, di chuyển giữa giường, đứng lên và đi bộ (có hoặc không có sự hỗ trợ), các chuyên gia phục hồi chức năng sẽ hướng dẫn thực hiện các động tác phức tạp hơn như tắm rửa, mặc quần áo, sử dụng nhà vệ sinh, đồng thời hỗ trợ vận động chi yếu trong quá trình thực hiện các kỹ năng này. Bắt đầu với những hoạt động cơ bản nhất chính là nền tảng để người bệnh dần lấy lại sự tự chủ.
Đột Quỵ và 5 Khía Cạnh Cần Phục Hồi Chức Năng
Đột quỵ có thể gây ra nhiều dạng khuyết tật khác nhau, và việc phục hồi chức năng cần tiếp cận toàn diện 5 khía cạnh chính:
Liệt và các vấn đề vận động: Đây là một trong những di chứng phổ biến nhất. Liệt có thể ảnh hưởng đến mặt, tay, chân hoặc toàn bộ một bên cơ thể (liệt nửa người). Mức độ liệt có thể từ hoàn toàn (mất khả năng vận động) đến bán phần (còn khả năng vận động một phần). Người bệnh có thể gặp khó khăn trong các hoạt động hàng ngày, thậm chí là khó nuốt (nuốt khó) do tổn thương não kiểm soát cơ nuốt. Tổn thương tiểu não ảnh hưởng đến khả năng thăng bằng và tư thế.
Rối loạn cảm giác: Người bệnh có thể mất cảm giác sờ, đau, nhiệt độ hoặc vị trí, thậm chí không nhận biết được một phần cơ thể. Các cảm giác bất thường như đau, tê, ngứa hoặc châm chích (dị cảm) cũng thường gặp. Mất kiểm soát tiểu tiện và đại tiện, hoặc táo bón cũng là những vấn đề cần được quan tâm. Đặc biệt, hội chứng đau mạn tính do tổn thương thần kinh (đau thần kinh) có thể gây ra những cơn đau dai dẳng và khó chịu. Một dạng đau đặc trưng là hội chứng đau vùng đồi thị. Ngoài ra, tình trạng "khớp đông cứng" do bất động kéo dài cũng có thể gây đau và cần được phòng ngừa bằng các bài tập vận động thụ động sớm.
Vấn đề ngôn ngữ và chữ viết: Ít nhất 1/4 số người bệnh đột quỵ gặp phải rối loạn ngôn ngữ, ảnh hưởng đến khả năng nói, viết và hiểu ngôn ngữ. Tổn thương vùng Broca gây mất vận ngôn, khiến người bệnh khó diễn đạt suy nghĩ. Tổn thương vùng Wernicke gây khó khăn trong việc hiểu lời nói và chữ viết của người khác, đồng thời lời nói trở nên không lưu loát. Nghiêm trọng nhất là mất ngôn ngữ toàn thể, khi người bệnh mất hoàn toàn khả năng nói, nghe, đọc và viết.
Vấn đề về tư duy và trí nhớ: Đột quỵ có thể tổn thương các vùng não kiểm soát trí nhớ, khả năng học hỏi và nhận thức. Người bệnh có thể gặp các vấn đề về trí nhớ ngắn hạn, giảm chú ý, mất khả năng lập kế hoạch, hiểu ý nghĩa, học hỏi điều mới và thực hiện các hoạt động tinh thần phức tạp.
Rối loạn cảm xúc: Sau đột quỵ, nhiều người trải qua các cảm xúc tiêu cực như sợ hãi, lo lắng, thất vọng, giận dữ, buồn bã. Đây là phản ứng tự nhiên với những thay đổi về thể chất và tinh thần. Tuy nhiên, một số rối loạn cảm xúc và thay đổi tính tình có thể là do tác động trực tiếp của tổn thương não, phổ biến nhất là trầm cảm. Các biểu hiện của trầm cảm bao gồm rối loạn giấc ngủ, thay đổi khẩu vị, thờ ơ, hạn chế giao tiếp, cáu gắt, mệt mỏi, tự ti và thậm chí có ý nghĩ tự tử. Trầm cảm sau đột quỵ hoàn toàn có thể điều trị bằng thuốc và liệu pháp tâm lý.
Hành trình phục hồi chức năng sau đột quỵ đòi hỏi sự kiên trì, phối hợp chặt chẽ giữa người bệnh, gia đình và đội ngũ y tế. Tuy nhiên, với sự nỗ lực và phương pháp tiếp cận đúng đắn, người bệnh hoàn toàn có thể đạt được những tiến bộ đáng kể, từng bước lấy lại sự tự tin và hòa nhập với cuộc sống.